
Hiểu rõ thông số kỹ thuật của đèn LED là yếu tố then chốt để bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, tiết kiệm điện năng và mang lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu. Bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bạn đọc hiểu nhãn năng lượng và các thông số kỹ thuật quan trọng của đèn LED.
Nội Dung Chính
- 1 Hiểu đúng về Quang thông (Lumen)
- 2 Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng
- 3 Quang hiệu (Lumen/Watt)
- 4 Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
- 5 Nhiệt độ màu (Kelvin)
- 6 Chỉ số hoàn màu (CRI)
- 7 Độ chói (Luminance)
- 8 UGR (Unified Glare Rating)
- 9 Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity)
- 10 Flicker (Nhấp nháy)
- 11 Hệ số công suất (PF)
- 12 Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)
- 13 Chỉ số IP (Ingress Protection)
- 14 Chỉ số IK (Impact Protection)
- 15 Hệ số suy giảm quang thông
- 16 Câu hỏi thường gặp
Hiểu đúng về Quang thông (Lumen)
Quang thông, đo bằng đơn vị Lumen (lm), là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng. Đây là chỉ số quan trọng hơn nhiều so với Watt khi đánh giá độ sáng thực tế của đèn. Một chiếc đèn có công suất Watt cao chưa chắc đã cho ra lượng sáng nhiều, trong khi đó, Lumen lại thể hiện chính xác độ sáng mà bạn sẽ nhận được. Chọn đèn dựa trên Lumen giúp bạn đảm bảo không gian đủ sáng mà không lãng phí năng lượng.
Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng
Công suất (Watt) chỉ lượng điện năng mà đèn tiêu thụ. Mối quan hệ giữa Watt và độ sáng không phải là tuyến tính. Một đèn LED có công suất thấp nhưng hiệu suất cao có thể cho ra lượng sáng tương đương, thậm chí vượt trội so với đèn có công suất cao hơn nhưng hiệu suất thấp. Để tiết kiệm năng lượng, bạn cần quan tâm đến cả Watt và Lumen, và đặc biệt là chỉ số Quang hiệu (Lumen/Watt).
Quang hiệu (Lumen/Watt)
Quang hiệu (lm/W) thể hiện hiệu suất chuyển đổi điện năng thành ánh sáng của đèn. Chỉ số này càng cao, đèn càng tiết kiệm điện. Một chiếc đèn LED chất lượng tốt thường có quang hiệu cao hơn so với các loại đèn khác. Khi chọn mua đèn, hãy ưu tiên những sản phẩm có quang hiệu cao để tối ưu hóa chi phí điện năng.
Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
Cường độ sáng, đo bằng đơn vị Lux (lx), là lượng ánh sáng chiếu trên một đơn vị diện tích. Chỉ số này cho biết mức độ sáng của một khu vực cụ thể. Để đảm bảo không gian đủ sáng cho các hoạt động khác nhau, bạn cần tính toán mức Lux phù hợp. Ví dụ, phòng ngủ cần mức Lux thấp hơn so với phòng làm việc.
Nhiệt độ màu (Kelvin)
Nhiệt độ màu, đo bằng đơn vị Kelvin (K), quyết định sắc thái ánh sáng. Ánh sáng ấm (2700-3000K) thường được sử dụng trong phòng ngủ, tạo cảm giác thư giãn. Ánh sáng trung tính (4000-4500K) phù hợp với phòng khách và nhà bếp, tạo không gian thoải mái. Ánh sáng lạnh (6000K trở lên) thường dùng trong văn phòng, tạo không gian làm việc tập trung.
Chỉ số hoàn màu (CRI)
Chỉ số hoàn màu (CRI) đánh giá khả năng tái tạo màu sắc trung thực của đèn. CRI càng cao (từ 0 đến 100), màu sắc càng tự nhiên và sống động. Đèn LED chất lượng cao thường có CRI trên 80.
Độ chói (Luminance)
Độ chói (Luminance) là lượng ánh sáng phản xạ từ một bề mặt vào mắt. Độ chói quá cao có thể gây khó chịu, mỏi mắt. Khi thiết kế chiếu sáng, cần chú ý đến độ chói để tạo ra môi trường thoải mái và bảo vệ thị giác.
UGR (Unified Glare Rating)
UGR (Unified Glare Rating) là hệ số đánh giá độ chói gây khó chịu. UGR thấp hơn nghĩa là ánh sáng ít gây chói hơn.
Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity)
Độ đồng đều ánh sáng thể hiện sự phân bổ đều đặn của ánh sáng trên một bề mặt. Độ đồng đều cao giúp tránh hiện tượng có vùng sáng, vùng tối, tạo trải nghiệm thị giác tốt hơn.
Flicker (Nhấp nháy)
Flicker là hiện tượng nhấp nháy của ánh sáng, có thể gây mỏi mắt, đau đầu. Nên chọn đèn có chỉ số Flicker thấp.
Hệ số công suất (PF)
Hệ số công suất (PF) đo lường hiệu quả sử dụng điện của thiết bị. PF càng cao, đèn càng tiết kiệm điện năng.
Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)
L70, L80, B50 là các chỉ số đánh giá tuổi thọ của đèn LED. L70 nghĩa là sau thời gian đó, đèn vẫn giữ được 70% quang thông ban đầu.
Chỉ số IP (Ingress Protection)
Chỉ số IP thể hiện khả năng bảo vệ của đèn khỏi bụi và nước. IP càng cao, khả năng chống bụi và nước càng tốt.
Chỉ số IK (Impact Protection)
Chỉ số IK thể hiện khả năng chịu va đập của đèn. IK càng cao, đèn càng bền.
Hệ số suy giảm quang thông
Hệ số suy giảm quang thông thể hiện mức độ giảm sáng của đèn theo thời gian sử dụng.
Tìm hiểu thêm về công nghệ LED tại đây.

Câu hỏi thường gặp
- Câu hỏi 1: Lumen và Watt khác nhau như thế nào?
Câu trả lời: Lumen là đơn vị đo lượng ánh sáng phát ra, còn Watt là đơn vị đo lượng điện năng tiêu thụ. - Câu hỏi 2: Tại sao Quang hiệu lại quan trọng?
Câu trả lời: Quang hiệu cho biết hiệu suất chuyển đổi điện năng thành ánh sáng, càng cao thì càng tiết kiệm điện. - Câu hỏi 3: Lux là gì?
Câu trả lời: Lux là đơn vị đo cường độ ánh sáng chiếu trên một bề mặt. - Câu hỏi 4: Nhiệt độ màu ảnh hưởng như thế nào đến không gian?
Câu trả lời: Nhiệt độ màu ảnh hưởng đến sắc thái ánh sáng, tạo nên cảm giác ấm áp hoặc lạnh lẽo. - Câu hỏi 5: CRI quan trọng như thế nào?
Câu trả lời: CRI càng cao thì màu sắc càng tự nhiên và trung thực. - Câu hỏi 6: IP và IK là gì?
Câu trả lời: IP là chỉ số bảo vệ khỏi bụi và nước, IK là chỉ số bảo vệ khỏi va đập. - Câu hỏi 7: Làm sao để chọn đèn tiết kiệm điện?
Câu trả lời: Chọn đèn có quang hiệu cao, hệ số công suất cao và công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bài viết liên quan
CRI: Màu sắc trung thực dưới ánh đèn LED
CRI: Màu sắc trung thực dưới ánh đèn LED Nội Dung Chính1 CRI: Màu sắc...
Th8
Chỉ số IK: Đèn LED chống va đập tốt nhất
Bạn đang tìm hiểu về đèn LED và muốn biết cách chọn đèn có khả...
Th8
Chỉ số IP: Bảo vệ đèn LED khỏi bụi & nước
Bạn đang tìm hiểu về đèn LED chiếu sáng và muốn biết cách chọn đèn...
Th8
Công suất (Watt) & Hiệu quả Chiếu sáng: Mối liên hệ quan trọng
Công suất (Watt) & Hiệu quả Chiếu sáng: Mối liên hệ quan trọng Nội Dung...
Th8
Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
Cường độ sáng (Lux) và độ rọi Nội Dung Chính1 Cường độ sáng (Lux) và...
Th8
Độ chói & Mỏi mắt: Hướng dẫn chọn đèn LED
Độ chói (Luminance): Hiểu để tránh ánh sáng gây khó chịu và mỏi mắt Ánh...
Th8